Có 2 kết quả:
斧鉞之誅 fǔ yuè zhī zhū ㄈㄨˇ ㄩㄝˋ ㄓ ㄓㄨ • 斧钺之诛 fǔ yuè zhī zhū ㄈㄨˇ ㄩㄝˋ ㄓ ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to die by battle-ax (idiom); to be executed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die by battle-ax (idiom); to be executed
Bình luận 0